
NuQ

Đội
BGT
Vị trí
TOP
Quốc gia
TR
Tên
NuQ
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.0
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
16-06-2025 23:01 EMEA Masters 2025 Spring
12-06-2025 22:56 EMEA Masters 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Darius 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 7.5 10.0/2.0/5.0 |
![]() K'Sante 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 0.0/2.0/2.0 |
![]() Corki 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 3.0/6.0/3.0 |
![]() Shen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.4 4.0/5.0/8.0 |
![]() Aatrox 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 3.0/5.0/2.0 |
![]() Yorick 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 3.0/1.0/7.0 |