
Nille

Đội
VLT
Vị trí
TOP
Quốc gia
FI
Tên
Nille
Tuổi
24
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
08-06-2025 18:08 LFL Division 2 Spring 2025
07-06-2025 18:00 LFL Division 2 Spring 2025
01-06-2025 18:00 LFL Division 2 Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.3 3.0/6.0/5.0 |
![]() Gnar 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.0 2.0/1.0/6.0 |
![]() Jax 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 9.0 3.0/1.0/6.0 |
![]() Gwen 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.3 6.0/3.0/7.0 |
![]() Jayce 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.8 10.0/5.0/9.0 |
![]() Shen 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 13.0 3.0/0.0/10.0 |