
Bdd

Đội
KT
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Bdd
Tuổi
26
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
14-06-2025 14:13 LCK 2025 Season
08-06-2025 14:01 LCK 2025 Season
07-06-2025 13:59 LCK 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ahri 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 6.6 8.0/2.3/7.3 |
![]() Ryze 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 9.8 5.3/1.3/7.7 |
![]() Taliyah 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.9 6.0/3.5/7.5 |
![]() Aurora 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.8 2.0/4.0/5.0 |
![]() Cassiopeia 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 15.0 7.0/1.0/8.0 |